Có 2 kết quả:
筐箧中物 kuāng qiè zhōng wù ㄎㄨㄤ ㄑㄧㄝˋ ㄓㄨㄥ ㄨˋ • 筐篋中物 kuāng qiè zhōng wù ㄎㄨㄤ ㄑㄧㄝˋ ㄓㄨㄥ ㄨˋ
kuāng qiè zhōng wù ㄎㄨㄤ ㄑㄧㄝˋ ㄓㄨㄥ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a commonplace thing
Bình luận 0
kuāng qiè zhōng wù ㄎㄨㄤ ㄑㄧㄝˋ ㄓㄨㄥ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a commonplace thing
Bình luận 0